Conyac で依頼された翻訳結果を公開

[日本語からベトナム語への翻訳依頼] 海外向け日本製炊飯器  220V仕様 炊飯量 1升(7~8人前分) メーカー 品番 対応電圧 電源プラグ形状 *ピン径:約○mm *ご使用さ...

翻訳依頼文
海外向け日本製炊飯器 
220V仕様
炊飯量 1升(7~8人前分)

メーカー

品番

対応電圧

電源プラグ形状

*ピン径:約○mm
*ご使用される国・地域とプラグ形状が異なる場合、別途、変換アダプターが必要です。ご注意ください。

消費電力

本体表示言語
英語

取扱説明書言語
日本語、英語、中国語、韓国語

原産国
日本

商品カテゴリー
海外仕様炊飯器

炊飯方式
マイコン

容量
○リットル(10合炊き)

炊飯量の目安

本体サイズ

梱包サイズ

本体重量

梱包重量

炊飯機能
タイマー予約炊飯、保温機能、煮込み調理、蒸し調理


付属品
計量カップ(約○ml)、しゃもじ、おたま、スチームバスケット


熟成炊き
黒まる厚釜
豪熱沸とう

多彩な炊飯メニュー
蒸し料理も作れます
煮物料理も作れます

1.0L マイコンIH炊飯器、ダイヤモンドフッ素加工銅釜
お手入れ簡単・ステンレスボディ
うま味キャッチャー

専用蒸し台付きで、ヘルシーな蒸し料理も簡単。

一度開封した商品、ご使用になった商品につきましては、商品不具合の場合を除き、原則として返品・交換はお受けいたしかねます。

日本製電化製品のことなら当店におまかせください
lkthien さんによる翻訳
Nồi cơm điện dành cho thị trường nước ngoài
 
Sử dụng điện năng 220V
Lượng cơm: 1.5 kg (Cho 7-8 người)

Nơi sản xuất

Số hiệu sản phẩm

Điện áp thích ứng

Dạng phích cắm nguồn điện

*Chân cắm: Khoảng○mm
*Trường hợp được sử dụng tại các nước, các khu vực có phích cắm khác nhau, có thể phải sử dụng cách khác, hoặc sử dụng bộ đổi đầu cắm điện. Mong quí khách lưu ý

Điện năng tiêu thụ

Ngôn ngữ hiển thị trên nồi
Tiếng Anh

Ngôn ngữ của quyển hướng dẫn sử dụng
Tiếng Nhật, Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Hàn Quốc

Nước sản xuất
Nhật Bản

Nhóm sản phẩm
Nồi cơm điện sử dụng tại nước ngoài

Phương thức nấu cơm
Mạch vi sử lý

Dung lượng
○Lít(Nấu 1,5 kg)

Lượng cơm nấu tiêu chuẩn

Kích cỡ nồi cơm

Kích cỡ đóng gói

Trọng lượng nồi cơm

Trọng lượng đóng gói

Tính năng nấu cơm
Hẹn giờ nấu cơm,tính năng giữ ấm, tính năng,ninh, hấp.
Vật dụng kèm theo
Cốc đo lượng (khoảng ... ml, vá xơi cơm, muôi, giá hấp


Nấu chín
Nồi đun nhuộm đen
Bộ phận giữ nhiệt

Thực đơn nấu cơm đa dạng
Có thể nấu được các món hấp
Có thể nấu được các món ninh

Nồi cơm điện dùng mạch vi xử lý 1.0L, Nồi nấu được gia công thêm thành phần kim cương
Dễ dàng chăm sóc. Vỏ ngoài bằng thép không gỉ
Nấu cơm có vị ngon hơn

Có kèm giá chuyên dụng để hấp, nên có thể dễ dàng nấu các món hấp tốt cho sức khoẻ.

Đối với các sản phẩm đã mở bao bì, sản phẩm đã sử dụng, trừ trường hợp sản phẩm bị hỏng do lỗi nhà sản xuất, về mặt nguyên tắc sẽ không được trả lại, không được đổi.

Về các sản phẩm điện Nhật Bản, hãy giao trọng trách cho cửa hàng chúng tôi!
相談する

Conyac で翻訳した結果

依頼文字数
466文字
翻訳言語
日本語 → ベトナム語
金額 (スタンダード依頼の場合)
4,194円
翻訳時間
約6時間
フリーランサー
lkthien lkthien
Standard
はじめまして、

ベトナム人のlkthienと申します。
日本語能力試験のN2とN1を取得して以来、翻訳・通訳の仕事をはじめました。
この仕事を通...
相談する