Conyacサービス終了のお知らせ (11月25日更新)

翻訳者レビュー ( 日本語 → ベトナム語 )

評価: 53 / ネイティブ ベトナム語 / 0 Reviews / 2019/02/14 16:55:41

lkthien
lkthien 53 はじめまして、 ベトナム人のlkthienと申します。 日本語能力...
日本語

→②③で1と答えた方
どんなことで困っていますか(当てはまるもの全てに〇をつけてください):
1. 人間関係 2.体調 3.職場設備(室内温度、トイレ環境など)
4.給与 5.住居 6.日本語でのコミュニケーション 7.その他


④竹田被服の職場環境をよりよくするためには何が必要だと思いますか。
(当てはまるもの全てに〇をつけてください)

ベトナム語

Dành cho các bạn trả lời 1 ở câu số ②③
Bạn gặp khó khăn về vấn đề gì? (Hãy khoanh tròn vào tất cả các câu trả lời tương ứng)
1. Mối quan hệ với người khác 2. Sức khỏe 3. Trang thiết bị tại nơi làm việc (Nhiệt độ trong phòng, môi trường vệ sinh v.v...)
4. Tiền lương 5. Nơi ở 6. Giao tiếp bằng tiếng Nhật 7. Khác

④ Để cải thiện môi trường làm việc tại công ty may trang phục Takeda, bạn nghĩ cần phải làm gì?
(Hãy khoanh tròn O vào tất cả các câu trả lời tương ứng)

レビュー ( 0 )

翻訳者レビューはまだありません
備考: 縫製加工業を営む会社に勤めるベトナム人実習生への職場環境改善アンケートです。日本語からベトナム語への翻訳をお願いいたします。