翻訳者レビュー ( 日本語 → ベトナム語 )
評価: 51 / 1 Review / 2019/02/14 15:14:02
→1.2と答えた方
どんな時に楽しいと感じますか(当てはまるもの全てに〇をつけてください):
1.ミシンで縫っている時 2.検品している時 3.梱包作業をしている時 4.うまく縫えた時 5.褒められた時 6.お昼ご飯の時間 7.その他
②今職場で困っていることはありますか
1. ある 2.ない
③今お家で困っていることはありますか
1. ある 2.ない
→ Những người trả lời 1 và 2
Bạn cảm thấy thú vị những lúc như thế nào?( hãy khoanh tròn vào tất cả ý trùng khớp)
1. khi may cùng máy móc 2. Khi kiểm tra hàng 3. Khi đóng gói 4. Khi may giỏi 5. Khi được khen ngợi 6. Thời gian ăn trưa 7. Lúc khác
② Hiện tại bạn có gặp khó khăn gì tại nơi làm việc không?
1. Có 2. Không
③ Hiện tại bạn có khó khăn gì ở nhà không?
1. Có 2. Không
レビュー ( 1 )
→ Những người chọn 1, 2
Bạn cảm thấy vui vẻ vào những lúc nào? (Khoanh tròn vào tất cả các ý bạn cho là đúng):
1) Khi may bằng máy may 2. Khi kiểm tra hàng hoá 3. Khi đóng gói 4. Khi may tốt 5. Khi được khen ngợi 6. Thời gian ăn trưa 7. Lúc khác
2) Hiện tại, bạn có gặp khó khăn gì tại nơi làm việc không?
1. Có 2. Không
- Hiện tại bạn có gặp khó khăn gì tại nhà không?
- Có 2. Không