翻訳者レビュー ( 日本語 → ベトナム語 )
評価: 53 / ネイティブ ベトナム語 / 1 Review / 2016/02/17 07:07:55
秩序、無秩序、まじめ、反権力的、違法な、激しい、穏やかな
健康的な、不健康な、優しい、怖い、平穏な、暴力的な、
社会の中心、社会の周縁、新しい、伝統的、気軽な、大変な、
努力を要する、敷居が低い、平日の、休日の、0~5歳、
男性的、女性的、華やかな、地味な、かっこいい、かわいい、楽しい、つまらない
1人で遊ぶ、2人で遊ぶ
最後にあなた自身に関する質問です
年齢 性別 男 女 その他 職業 出身省
ご回答ありがとうございました。調査結果はウェブで公開されます。
Trật tự, Mất trật tự, Nghiêm túc, Phản động, Phạm pháp, Mãnh liệt, Êm ả,
Có lợi cho sức khỏe, Bất lợi cho sức khỏe, Dịu dàng, Đáng sợ, Yên bình, Bạo lực,
Trung tâm xã hội, Ngoài vòng xã hội, Mới mẻ, Truyền thống, Nhẹ nhàng, Nặng nhọc,
Cần nỗ lực, Tầm thường, Chơi ngày thường, Chơi ngày nghỉ, 0 - 5 tuổi,
Cho nam giới, Cho nữ giới, Hoa mỹ, Giản dị, Bảnh bao, Dễ thương, Vui, Chán
Chơi một mình, Chơi 2 người
Cuối cùng là câu hỏi về bạn.
Tuổi Giới tính Nam Nữ Khác Nghề nghiệp Quê quán
Cảm ơn bạn đã trả lời. Kết quả điều tra sẽ được đăng trên trang web.
レビュー ( 1 )
元の翻訳
Trật tự, Mất trật tự, Nghiêm túc, Phản động, Phạm pháp, Mãnh liệt, Êm ả,
Có lợi cho sức khỏe, Bất lợi cho sức khỏe, Dịu dàng, Đáng sợ, Yên bình, Bạo lực,
Trung tâm xã hội, Ngoài vòng xã hội, Mới mẻ, Truyền thống, Nhẹ nhàng, Nặng nhọc,
Cần nỗ lực, Tầm thường, Chơi ngày thường, Chơi ngày nghỉ, 0 - 5 tuổi,
Cho nam giới, Cho nữ giới, Hoa mỹ, Giản dị, Bảnh bao, Dễ thương, Vui, Chán
Chơi một mình, Chơi 2 người
Cuối cùng là câu hỏi về bạn.
Tuổi Giới tính Nam Nữ Khác Nghề nghiệp Quê quán
Cảm ơn bạn đã trả lời. Kết quả điều tra sẽ được đăng trên trang web.
修正後
Trật tự, Mất trật tự, Nghiêm túc, Phản động, Phạm pháp, Mãnh liệt, Êm ả,
Có lợi cho sức khỏe, Không có lợi cho sức khỏe, Dịu dàng, Đáng sợ, Yên bình, Bạo lực,
Trung tâm xã hội, Ngoài vòng xã hội, Mới mẻ, Truyền thống, Nhẹ nhàng, Nặng nhọc,
Cần nỗ lực, Tầm thường, Chơi ngày thường, Chơi ngày nghỉ, 0 - 5 tuổi,
Nam tính/một cách đàn ông, Nữ tính, Hoa mỹ/Rực rỡ, Giản dị, Bảnh bao/Ngầu, Dễ thương, Vui, Chán
Chơi một mình, Chơi 2 người
Cuối cùng là câu hỏi về bạn.
Tuổi Giới tính Nam Nữ Khác Nghề nghiệp Quê quán
Cảm ơn bạn đã trả lời. Kết quả điều tra sẽ được đăng trên trang web.