翻訳者レビュー ( 日本語 → ベトナム語 )
評価: 50 / 1 Review / 2015/06/24 17:55:34
海外向け日本製炊飯器
220V仕様
炊飯量 1升(7~8人前分)
メーカー
品番
対応電圧
電源プラグ形状
*ピン径:約○mm
*ご使用される国・地域とプラグ形状が異なる場合、別途、変換アダプターが必要です。ご注意ください。
消費電力
本体表示言語
英語
取扱説明書言語
日本語、英語、中国語、韓国語
原産国
日本
商品カテゴリー
海外仕様炊飯器
炊飯方式
マイコン
容量
○リットル(10合炊き)
炊飯量の目安
本体サイズ
梱包サイズ
本体重量
梱包重量
炊飯機能
タイマー予約炊飯、保温機能、煮込み調理、蒸し調理
Nồi cơm điện Nhật Bản dành cho thị trường nước ngoài
Điện áp 220V
Lượng: 1 Jo ( khoảng 7~8 người ăn)
Nhà sản xuất
Mã sản phẩm
Điện áp có thể sử dụng
Loại ổ cắm
*Đường kính: khoảng...mm
*Tùy khu vực hoặc quốc gia sử dụng sản phẩm, trong trường hợp loại ổ cắm khác biệt có thể cần phải có cục đổi điện. Xin hãy lưu ý.
Lượng điện tiêu thụ
Ngôn ngữ hiển thị trên sản phẩm: tiếng Anh
Ngôn ngữ hướng dẫn sử dụng: Tiếng Nhật - Tiếng Anh - Tiếng Trung - Tiếng Hàn
Nơi sản xuất: Nhật Bản
Loại sản phẩm: Nồi cơm điện sử dụng ở nước ngoài
Phương thức nấu: điện tử tự động
Dung lượng: ... lít (khoảng 10 cốc)
Tiêu chuẩn lượng nấu
Cỡ thân nồi
Cỡ vỏ bọc ngoài
Trọng lượng thân nồi
Trọng lượng vỏ bọc ngoài
Các tính năng sử dụng: Cài đặt hẹn giờ nấu - Tính năng giữ ấm - Tính năng ninh hầm - Tính năng hấp
レビュー ( 1 )
素晴らしい訳です