Conyacサービス終了のお知らせ (11月25日更新)

phamhung 翻訳実績

本人確認済み
約10年前
ベトナム
ベトナム語 (ネイティブ) 日本語
このユーザーにより翻訳された公開依頼の一覧です。この一覧には、完了されていない依頼は含まれません。
phamhung 日本語 → ベトナム語 ★★★☆☆ 3.0
原文

こんにちは。私たちは日本の学生で、ベトナムの日常的な運動について調べています。
お時間があれば幾つかの質問に回答をお願いします。
回答内容は個人が特定できない形で集計して公開されます。
必須・任意

あなたが過去1か月に行った運動をすべて選んで下さい。
もっとも頻繁なもの

あなたが一番運動をする場所はどこですか
公園
道路 
学校
屋内の施設
屋外の施設
具体的な名称を教えて下さい。

ここ3ヶ月間で一度しか一緒に運動していない友達がいますか?
あなたはこの一ヶ月の間に運動のためにいくら支払いましたか?

翻訳

Xin chào các bạn. Chúng toi là Sinh viên Nhật Bản đang tìm hiểu về các hoạt dộng thể thao thường ngày của Việt Nam.
Nếu các bạn có thời gian thì xin vui lòng giúp đỡ trả lời một số câu hỏi của chúng tôi.
Nội dung câu trả lời sẽ được tổng hợp theo hình thức không biết tên người trả lời và công bố cho mọi người.
Cần Thiết・Tùy chọn
Bạn hãy chọn tất cả những hoạt động thể thao mà bạn đã chơi một tháng trước.
Những môn thể thao vui nhất

Nơi mà bạn thường chơi Thể thao nhất là ở đâu?
Công viên
Đường phố
Trường học
Bằng dụng cụ ở trong phòng
Bằng dụng cụ ở ngoài phòng
Xin hãy chỉ ra tên cụ thể của nơi đó

Ở đây trong 3 tháng thì bạn có bạn chơi cùng dù chỉ một lần hay không?
Bạn phải chi trả bao nhiêu cho Thể thao trong 1 Tháng?


phamhung 日本語 → ベトナム語 ★★★★☆ 4.0
原文

あなたは運動をするクラブに属していますか?
あなたは一緒に運動をする決まった友達がいますか?
あなたは一週間の中で、特別な妨げがなければ必ず運動をすると決めている曜日がありますか?

あなたが運動をする目的は何ですか?(複数選択)、最も重要なもの
健康・体力つくりのため
楽しみ,気晴らしとして
運動不足を感じるから
友人・仲間との交流として
家族との交流として
美容や肥満解消のため
自己の記録や能力を向上させるため
不特定の人々に見せるため
運動はしない
その他
わからない

翻訳

Bạn đang chơi loại thể thao nào?
Bạn có Bạn bè thường xuyên chơi thể thao với bạn không?
Trong một tuần nếu không có trở ngại đặc biệt nào thì bạn có định trước là ngày nào bạn sẽ nhất định phải chơi thể thao vào Thứ mấy không?
Mục đích chơi thể thao của bạn là gì?
Vì thể lực,Sức khỏe
Vì Tinh thần thoải mái , vui vẻ
Vì cảm thấy mình ít hoạt động
Giao lưu với mọi người trong Gia đình
Giao lưu Bạn bè
Vì đẹp,Giảm cân chống Béo phì
Vì để được khẳng định Năng lực Và Xác lập kỉ lục cho bản thân
Muốn cho mọi người biết về mình
Không chơi thể thao
Lý do khác
Không biết