翻訳者レビュー ( 英語 → ベトナム語 )

評価: 53 / ネイティブ ベトナム語 / 1 Review / 2016/02/09 06:07:57

linchi
linchi 53 I've been living in Trento Italy for ...
英語


1. Japanese cabarets, in which staff dance with customers and entertain customers with food and alcohol
2. Host and hostess clubs, in which staff entertain customers with food and alcohol
3. Nightclubs and discos, in which customers can eat and dance
4. Dance halls, in which customers can dance
5. Places serving food and drink like a cafe, a bar or a pub with dark lighting (less than 10 lux)
6. Places serving food and drink like a cafe or a bar with low visibility and narrow seats (less than 5 square meters for two)
7. Mahjong parlors and pinball parlors
8. Game arcades, in which customers can play with video games, slot machines, and so on
9. Sex industries including adult shops and adult video shops

ベトナム語

1. Cabaret của Nhật, trong đó nhân viên nhảy với khách hàng và mua vui cho khách hàng bằng đồ ăn và rượu.
2. Câu lạc bộ chủ nhà và nữ chủ nhà, trong đó nhân việc mua vui cho khách hàng với đồ ăn và rượu.
3. Câu lạc bộ đêm và sàn nhảy, trong đó khách hàng có thể ăn uống và nhảy.
4. Phòng nhảy, trong đó khách hàng có thể nhảy.
5. Những nơi phục vụ đồ ăn và thức uống như một quán cà phê, một quán rượu nhỏ với đèn mờ (nhỏ hơn 10 lux)
6. Những nơi phục vụ đồ ăn và thức uống như một quán cà phê với tầm nhìn kém và ghế sát nhau (ít hơn 5 mét vuông cho 2 người).
7. Phòng chơi mạt chược và gẩy bóng.
8. Khu vui chơi, trong đó khách hàng có thể chơi các trò chơi điện tử, máy slot trái cây, và các trò tương tự.
9. Nhóm ngành về tình dục bao gồm cửa hàng người lớn và cửa hàng trò chơi điện tử người lớn.

レビュー ( 1 )

1979_tiendzung 53 Hi, My name is Tien Dzung, I was b...
1979_tiendzungはこの翻訳結果を"★★★★★"と評価しました 2017/04/26 12:49:43

元の翻訳
1. Cabaret của Nhật, trong đó nhân viên nhảy với khách hàng và mua vui cho khách hàng bằng đồ ăn và rượu.
2. Câu lạc bộ chủ n nữ chủ nhà, trong đó nhân việc mua vui cho khách hàng với đồ ăn và rượu.
3. Câu lạc bộ đêm và sàn nhảy, trong đó khách hàng có thể ăn uống và nhảy.
4. Phòng nhảy, trong đó khách hàng có thể nhảy.
5. Những nơi phục vụ đồ ăn và thức uống như một quán cà phê, một quán rượu nhỏ với đèn mờ (nhỏ hơn 10 lux)
6. Những nơi phục vụ đồ ăn và thức uống như một quán cà phê với tầm nhìn kém và ghế sát nhau (ít hơn 5 mét vuông cho 2 người).
7. Phòng chơi mạt chược và gẩy bóng.
8. Khu vui chơi, trong đó khách hàng có thể chơi các trò chơi điện tử, máy slot trái cây, và các trò tương tự.
9. Nhóm ngành về tình dục bao gồm cửa hàng người lớn và cửa hàng trò chơi điện tử người lớn.

修正後
1. Cabaret của Nhật, đó nhân viên khiêu vũ cùng khách hàng và mua vui cho khách hàng bằng đồ ăn và đồ uống có cồn.
2. Câu lạc bộ tiếp viên nam nữ, trong đó nhân viện phục v khách hàng với đồ ăn và đồ uống có cồn.
3. Hp đêm và sàn nhảy, trong đó khách hàng có thể ăn uống và nhảy.
4. n nhảy, đó khách hàng có thể nhảy.
5. Những nơi phục vụ đồ ăn và thức uống như một quán cà phê, một quán rượu nhỏ với đèn mờ (nhỏ hơn 10 lux)
6. Những nơi phục vụ đồ ăn và thức uống như một quán cà phê với tầm nhìn kém và ghế sát nhau (ít hơn 5 mét vuông cho 2 người).
7. Phòng chơi mạt chược và gẩy bóng.
8. Khu vui chơi, trong đó khách hàng có thể chơi các trò chơi điện tử, máy slot trái cây, và các trò tương tự.
9. Nhóm ngành về tình dục bao gồm cửa hàng người lớn và cửa hàng trò chơi điện tử người lớn.

コメントを追加
備考: 自然な言い回しで翻訳いただきたいです