翻訳者レビュー ( 英語 → ベトナム語 )
評価: 52 / ネイティブ ベトナム語 / 0 Reviews / 2016/02/08 19:36:11
1. Japanese cabarets, in which staff dance with customers and entertain customers with food and alcohol
2. Host and hostess clubs, in which staff entertain customers with food and alcohol
3. Nightclubs and discos, in which customers can eat and dance
4. Dance halls, in which customers can dance
5. Places serving food and drink like a cafe, a bar or a pub with dark lighting (less than 10 lux)
6. Places serving food and drink like a cafe or a bar with low visibility and narrow seats (less than 5 square meters for two)
7. Mahjong parlors and pinball parlors
8. Game arcades, in which customers can play with video games, slot machines, and so on
9. Sex industries including adult shops and adult video shops
1. Các hộp đêm của Nhật, nơi có tiếp viên nhảy cùng khách hàng và thực hiện hành vi tiêu khiển cho khách hàng với thức ăn và rượu bia.
2. Các câu lạc bộ chủ nhân (host), nơi có tiếp viên thực hiện hành vi tiêu khiển cho khách hàng với thức ăn và rượu bia.
3. Các câu lạc bộ đêm và sàn nhảy, nơi khách hàng có thể ăn uống và nhảy múa.
4. Các vũ trường, nơi khách hàng có thể nhảy múa.
5. Những địa điểm phục vụ ăn uống như quán cà phê, bar hay quán rượu với hệ thống ánh sáng mờ (dưới 10 lux).
6. Những địa điểm phục vụ ăn uống như quán cà phê hay bar với ít sự lộ diện và ghế ngồi hẹp (dưới 5 mét vuông cho 2 người).
7. Các quán mạt chược và pinball.
8. Các trung tâm trò chơi, nơi khách hàng có thể chơi điện tử, máy đánh bạc v.v...
9. Các ngành công nghiệp tình dục, gồm các cửa hàng người lớn và cửa hàng băng đĩa người lớn.