翻訳者レビュー ( 日本語 → ベトナム語 )
評価: 50 / 0 Reviews / 2022/08/03 12:28:54
日本語
健康状態について心配なことはありませんか?
過去に大きな病気をしていませんか?
現在、治療中の病気はありませんか?
昨年の健康診断結果に問題はありませんでしたか?
明るい気分で過ごせていますか?
健康診断の結果に異常があります。医師と相談して、治療してください。
肺
心臓
高血圧
高脂血症
高尿酸血症
糖尿病
肝臓
腎臓
胃
大腸
その他
ベトナム語
Bạn đang lo lắng về sức khỏe của bản thân?
Bạn đã từng gặp các vấn đề sức khỏe nghiệm trọng?
Hiện tại, bạn có đang điều trị hay uống thuốc theo đơn của bác sĩ không?
Bạn có được chẩn đoán với vấn đề sức khỏe nào tại buổi khám sức khỏe tổng quát năm vừa qua không?
Tâm trạng bạn đang thế nào?
Nếu bạn gặp bất cứ vấn đề sức khỏe nào, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra.
Phổi
Tim
Cao huyết áp
Tăng lipid máu
Tăng acid uric máu
Béo phì
Gan
Thận
Dạ dày
Ruột
Các vấn đề khác