[日本語からベトナム語への翻訳依頼] ベトナム人実習生へのアンケート これは皆さんの思いや悩みを共有してもらい、職場をよりよくしていくためのアンケートです。 *給料や評価に影響することは絶対...

この日本語からベトナム語への翻訳依頼は "コミュニケーション" のトピックと関連があります。 lkthien さん songoanhnguyen さんの 2人の翻訳者によって翻訳され、合計 8件の翻訳が投稿されました。 依頼の原文の文字数は 718文字 で、翻訳完了までにかかった時間は 2時間 19分 です。

taketa_hifukuによる依頼 2019/02/14 14:41:48 閲覧 4185回
残り時間: 終了

ベトナム人実習生へのアンケート

これは皆さんの思いや悩みを共有してもらい、職場をよりよくしていくためのアンケートです。 *給料や評価に影響することは絶対にないので、皆さんの本当の気持ちを教えていただけたら嬉しく思います。

当てはまる数字に〇をつけてください。

① 仕事は楽しいですか 
1.非常にそう思う 2.そう思う 3どちらでもない 4.そう思わない 
5. 全くそう思わない

Phiếu điều tra dành cho thực tập sinh Việt Nam
Đây là phiếu điều tra để các bạn chia sẻ suy nghĩ và các vấn đề lo lắng của mình, nhằm cải thiện môi trường làm việc. * Việc điều tra này tuyệt đối không ảnh hưởng đến tiền lương và đánh giá về các bạn, vì vậy rất mong các bạn chia sẻ tâm tư tình cảm thật sự của mình.
Hãy khoanh tròn vào số tương ứng.
① Công việc có vui vẻ không?
1. Cực kì vui vẻ 2. Vui vẻ 3. Bình thường 4. Không thấy vui vẻ 5. Hoàn toàn không vui vẻ chút nào.

→1.2と答えた方
 どんな時に楽しいと感じますか(当てはまるもの全てに〇をつけてください):
1.ミシンで縫っている時 2.検品している時 3.梱包作業をしている時 4.うまく縫えた時 5.褒められた時 6.お昼ご飯の時間 7.その他 

②今職場で困っていることはありますか
1. ある 2.ない

③今お家で困っていることはありますか
1. ある 2.ない

Dành cho các bạn trả lời 1, 2.
Khi nào bạn cảm thấy hứng thú (Hãy khoanh tròn vào toàn bộ câu trả lời tương ứng)
1. Khi may bằng máy khâu 2. Khi kiểm tra hàng 3. Khi thực hiện thao tác đóng gói 4. Khi may tốt 5. Khi được khen 6. Giờ ăn trưa 7. Câu trả lời khác

② Bạn có vấn đề gì lo lắng tại nơi làm việc hiện nay không?
1. Có 2. Không

③ Bây giờ bạn có vấn đề gì lo lắng ở nhà không?
1. Có 2. Không

→②③で1と答えた方
どんなことで困っていますか(当てはまるもの全てに〇をつけてください):
1. 人間関係 2.体調 3.職場設備(室内温度、トイレ環境など)
4.給与 5.住居 6.日本語でのコミュニケーション 7.その他


④竹田被服の職場環境をよりよくするためには何が必要だと思いますか。
(当てはまるもの全てに〇をつけてください)

Dành cho các bạn trả lời 1 ở câu số ②③
Bạn gặp khó khăn về vấn đề gì? (Hãy khoanh tròn vào tất cả các câu trả lời tương ứng)
1. Mối quan hệ với người khác 2. Sức khỏe 3. Trang thiết bị tại nơi làm việc (Nhiệt độ trong phòng, môi trường vệ sinh v.v...)
4. Tiền lương 5. Nơi ở 6. Giao tiếp bằng tiếng Nhật 7. Khác

④ Để cải thiện môi trường làm việc tại công ty may trang phục Takeda, bạn nghĩ cần phải làm gì?
(Hãy khoanh tròn O vào tất cả các câu trả lời tương ứng)

1. コミュニケーションを取る機会の増加 2.職場設備(室内温度、トイレ
環境など)の充実 3.社内リクリエーションの充実 4.タイムスケジュールの改善(昼食、休憩時間など)


④今後の自身のキャリアについてどのように考えていますか。
1.3年間の実習後はベトナムに帰って仕事をしたい。
2.3年間の実習後、もう2年竹田被服に勤めたい。
3.その他

アンケートは以上です。ご協力ありがとうございました!

1. Tăng cơ hội để giao tiếp 2. Trang bị đầy đủ trang thiết bị tại nơi làm việc (Nhiệt độ trong phòng, môi trường vệ sinh v.v...)
3. Tăng việc giải trí trong công ty 4. Cải thiện thời gian làm việc (Giờ ăn trưa, giờ nghỉ giải lao v.v...)

④ Bạn đang suy nghĩ như thế nào về sự nghiệp của mình sau này?
1. Tôi muốn về Việt Nam sau thời gian thực tập 3 năm.
2. Tôi muốn làm thêm 2 năm nữa tại Công ty may trang phục Takeda sau khi hết 3 năm thực tập.
3. Khác.
Phiếu điều tra đã kết thúc. Xin cảm ơn sự hợp tác của các bạn.

クライアント

備考

縫製加工業を営む会社に勤めるベトナム人実習生への職場環境改善アンケートです。日本語からベトナム語への翻訳をお願いいたします。

ビジネス目的などより専門性の高い翻訳にはStandard翻訳

  • Word、Excel、PowerPointなど様々なファイル形式に対応
  • 文字数の上限がなく、素早い納品
  • よりスキルの高い翻訳者が担当

まずはお気軽に
お問い合わせください。