こんにちは。私たちは日本の学生で、ベトナムの日常的な運動について調べています。
お時間があれば幾つかの質問に回答をお願いします。
回答内容は個人が特定できない形で集計して公開されます。
必須・任意
あなたが過去1か月に行った運動をすべて選んで下さい。
もっとも頻繁なもの
あなたが一番運動をする場所はどこですか
公園
道路
学校
屋内の施設
屋外の施設
具体的な名称を教えて下さい。
ここ3ヶ月間で一度しか一緒に運動していない友達がいますか?
あなたはこの一ヶ月の間に運動のためにいくら支払いましたか?
Xin chào. Tôi là một sinh viên Nhật Bản đang điều tra về thói quen tập thể dục hàng ngày ở Việt Nam.
Nếu có thời gian, nhờ các bạn trả lời giúp tôi vài câu hỏi sau.
Nội dung câu trả lời sẽ được thống kê và công bố dưới dạng không xác định được cá nhân.
Bắt buộc/Tùy ý
Hãy chọn một hoạt động thể dục thể thao bạn đã thực hiện trong vòng 1 tháng trở lại đây.
Hoạt động thường xuyên nhất
Bạn hay chơi thể thao ở đâu nhất?
Công viên
Ngoài đường
Ở trường
Trong nhà
Ngoài trời
Hãy cho biết tên cụ thể.
Bạn có người bạn nào trong vòng 3 tháng chỉ tập thể dục đúng 1 lần thôi không?
Mỗi tháng bạn chi khoảng bao nhiêu tiền cho hoạt động thể dục thể thao?
あなたは運動をするクラブに属していますか?
あなたは一緒に運動をする決まった友達がいますか?
あなたは一週間の中で、特別な妨げがなければ必ず運動をすると決めている曜日がありますか?
あなたが運動をする目的は何ですか?(複数選択)、最も重要なもの
健康・体力つくりのため
楽しみ,気晴らしとして
運動不足を感じるから
友人・仲間との交流として
家族との交流として
美容や肥満解消のため
自己の記録や能力を向上させるため
不特定の人々に見せるため
運動はしない
その他
わからない
Bạn có thuộc câu lạc bộ thể thao nào không?
Bạn có người bạn nhất định nào đó luông chơi thể thao cùng nhau không?
Trong vòng một tuần, có ngày nào mà bạn nhất định phải chơi thể thao, ngoại trừ trường hợp có lí do đặc biệt không thể thực hiện được không?
Mục đích chơi thể thao của bạn là gì? (Có thể chọn nhiều phương án) Mục đích quan trọng nhất
Để tăng cường sức khỏe, thể lực
Cho vui, cho thoải mái tinh thần
Vì cảm thấy mình ít vận động
Để giao lưu với bạn bè
Để giao lưu với gia đình
Để làm đẹp, tránh béo phì
Để nâng cao trí nhớ, năng lực của bản thân
Để cho mọi người thấy
Không chơi thể thao
Mục đích khác
Không biết
以下はđá cầuだけに関する質問です
đá cầuを誰と遊びますか?
友達 家族 知らない人
どこで羽根を買いますか?
スポーツ用品店、路上販売、コンビニエンスストア、その他
羽根を持っていますか?
持っていない,持っているが使わない,持っていて過去1か月で使った,いつも持ち歩いている
学校でđá cầuの授業を受けましたか?
あなたがđá cầuを頻繁にしていた時期はいつですか?
次の言葉それぞれについて、あなたが持つđá cầuのイメージとの近さを教えて下さい。
Dưới đây là câu hỏi chỉ liên quan đến môn đá cầu.
Bạn chơi đá cầu với ai?
Bạn bè Gia đình Người lạ
Bạn mua cầu ở đâu?
Cửa hàng bán đồ thể thao, Cửa hàng trên phố, Cửa hàng tiện lợi, Chỗ khác
Bạn có cầu không?
Có, Có nhưng không dùng, Có và mới dùng trong vòng một tháng trở lại đây, Lúc nào cũng mang theo bên mình
Bạn có tham gia lớp học đá cầu ở trường không?
Thời điểm bạn thường xuyên chơi đá cầu là khi nào?
Hãy cho biết mức độ liên tưởng gần gũi tới môn đá cầu của từng từ sau đây.
秩序、無秩序、まじめ、反権力的、違法な、激しい、穏やかな
健康的な、不健康な、優しい、怖い、平穏な、暴力的な、
社会の中心、社会の周縁、新しい、伝統的、気軽な、大変な、
努力を要する、敷居が低い、平日の、休日の、0~5歳、
男性的、女性的、華やかな、地味な、かっこいい、かわいい、楽しい、つまらない
1人で遊ぶ、2人で遊ぶ
最後にあなた自身に関する質問です
年齢 性別 男 女 その他 職業 出身省
ご回答ありがとうございました。調査結果はウェブで公開されます。
Trật tự, Mất trật tự, Nghiêm túc, Phản động, Phạm pháp, Mãnh liệt, Êm ả,
Có lợi cho sức khỏe, Bất lợi cho sức khỏe, Dịu dàng, Đáng sợ, Yên bình, Bạo lực,
Trung tâm xã hội, Ngoài vòng xã hội, Mới mẻ, Truyền thống, Nhẹ nhàng, Nặng nhọc,
Cần nỗ lực, Tầm thường, Chơi ngày thường, Chơi ngày nghỉ, 0 - 5 tuổi,
Cho nam giới, Cho nữ giới, Hoa mỹ, Giản dị, Bảnh bao, Dễ thương, Vui, Chán
Chơi một mình, Chơi 2 người
Cuối cùng là câu hỏi về bạn.
Tuổi Giới tính Nam Nữ Khác Nghề nghiệp Quê quán
Cảm ơn bạn đã trả lời. Kết quả điều tra sẽ được đăng trên trang web.