Translator Reviews ( Japanese → Vietnamese )

Rating: 53 / Native Vietnamese / 1 Review / 17 Feb 2016 at 19:59

cuncuniuu
cuncuniuu 53 活発で優しいタイプです。 どうも、よろしくお願いします。
Japanese

秩序、無秩序、まじめ、反権力的、違法な、激しい、穏やかな
健康的な、不健康な、優しい、怖い、平穏な、暴力的な、
社会の中心、社会の周縁、新しい、伝統的、気軽な、大変な、
努力を要する、敷居が低い、平日の、休日の、0~5歳、
男性的、女性的、華やかな、地味な、かっこいい、かわいい、楽しい、つまらない
1人で遊ぶ、2人で遊ぶ

最後にあなた自身に関する質問です
年齢 性別 男 女 その他 職業 出身省
ご回答ありがとうございました。調査結果はウェブで公開されます。

Vietnamese

Trật tự, mất trật tự, nghiêm túc, trái pháp luật, phạm pháp, gay gắt, yên ổn,
Vững chắc, không vững chắc, hiền lành, đanh đá, điểm tĩnh, bạo lực,
Trung tâm xã hội, bên lề xã hội, mới mẻ, truyền thống, thoải mái, vất vả,
Cần phấn đấu, tương lai mờ mịt, ngày thường, ngày nghỉ, từ 0 đến 5 tuổi,
Đàn ông, đàn bà, lòe loẹt, giản dị, thông minh, đáng yêu, vui vẻ, chán ngán
Chơi một mình, chơi hai người
Cuối cùng là câu hỏi liên quan đến bạn.
Độ tuổi, tính cách, nam, nữ, khác, công việc, quê quán
Cảm ơn câu trả lời của bạn, kết quả điều tra sẽ được công bố trên trang web.

Reviews ( 1 )

meatball_79 53 ベトナム語母国語の通訳者です。 ●出版翻訳経験: ・桑原 晃弥 「1分...
meatball_79 rated this translation result as ★★★★ 18 Apr 2017 at 23:31

original
Trật tự, mất trật tự, nghiêm túc, trái pháp luật, phạm pháp, gay gắt, yên ổn,
Vững chc, không vững chc, hiền lành, đanh đá, điểm tĩnh, bạo lực,
Trung tâm xã hội, bên lề xã hội, mới mẻ, truyền thống, thoải mái, vất vả,
Cần phấn đấu, tương lai mờ mịt, ngày thường, ngày nghỉ, từ 0 đến 5 tuổi,
Đàn ông, đàn bà, lòe loẹt, giản dị, thông minh, đáng yêu, vui vẻ, chán ngán
Chơi một mình, chơi hai người
Cuối cùng là câu hỏi liên quan đến bạn.
Độ tuổi, tính cách, nam, nữ, khác, ng việc, quê quán
Cảm ơn câu trả lời của bạn, kết quả điều tra sẽ được công bố trên trang web.

corrected
Trật tự, mất trật tự, nghiêm túc, trái pháp luật, phạm pháp, gay gắt, yên ổn,
Tốt cho sức khỏe, không tốt cho sức khỏe, hiền lành/dịu dàng, đanh đá/đáng sợ, điểm tĩnh/hòa nhã, bạo lực,
Trung tâm xã hội, bên lề xã hội, mới mẻ, truyền thống, thoải mái, vất vả,
Cần phấn đấu, tương lai mờ mịt, ngày thường, ngày nghỉ, từ 0 đến 5 tuổi,
Nam tính/một cách đàn ông, nữ tính/một cách đàn bà, rực rỡ, giản dị, thông minh, đáng yêu/dễ thương, vui vẻ, chán/tẻ nhạt
Chơi một mình, chơi hai người
Cuối cùng là câu hỏi liên quan đến bạn.
Tuổi tác, tính cách, nam, nữ, khác, nghề nghiệp, quê quán
Cảm ơn câu trả lời của bạn, kết quả điều tra sẽ được công bố trên trang web.

Add Comment