Translator Reviews ( Japanese → Vietnamese )
Rating: 50 / 0 Reviews / 02 May 2015 at 00:06
~だからこそ
マンション
現実
さすが
そういえば
世間体
~でさえ
~までに
あの時
その時
~を元にして
市場開拓
運行開始日にカバーが外れる
細菌は風邪の原因の15%です
副作用
予算
買い物限度額
大袈裟にいう
ギリギリ
世界を見て回る
都合のいい
引用
とにかく~
汚職
駆け引き
独裁政権
言い訳
ボランティア
だからこそ
極論
極端な話
前向きに考える
生き甲斐
精神的に自立
責任転嫁
平均寿命
話の辻褄が合わない
依存
できる限りやる
感想
ブログ
それぞれ
様々
実証
雰囲気
やっぱり、そうだった
中途半端
心拍数
重さ4gまで
やっと夢を実現した
窓口
Chính vì thế
Căn hộ
Hiện thực
Quả là
Nói mới nhớ
Toàn thế gian
〜chính
〜đến lúc
Lúc ấy
Lúc đó
Lấy làm cơ sở
Khai thác thị trường
Cuốn theo bề mặt ngày hoạt động
Vi khuẩn là 15% nguyên nhân gây cảm cúm
Tác dụng phụ
Dự toán
Số tiền giới hạn mua sắm
Nói phóng đại
Sát nút
Xem vòng quanh thế giới
Thuận lợi
Trích dẫn
Dù sao đi nữa
Tham ô
Mặc cả
Chính quyền độc tài
Nguỵ biện
Tình nguyện
Rất logic
Câu chuyện cực đoan
Suy nghĩ tích cực
Giá trị sống
Tinh thần tự lập
Đổ trách nhiệm
Tuổi thọ trung bình
Câu chuyện không chặt chẽ
Phụ thuộc
Làm hết sức
Cảm tưởng
Blog
Mỗi người
Rất nhiều
Thực chứng
Không khí
Quả là, đúng là vậy
Nửa chừng
Nhịp tim
Cân nặng đến 4g
Đã thực hiện xong ước mơ
Quầy liên lạc