秩序、無秩序、まじめ、反権力的、違法な、激しい、穏やかな健康的な、不健康な、優しい、怖い、平穏な、暴力的な、社会の中心、社会の周縁、新しい、伝統的、気軽な、大変な、努力を要する、敷居が低い、平日の、休日の、0~5歳、男性的、女性的、華やかな、地味な、かっこいい、かわいい、楽しい、つまらない1人で遊ぶ、2人で遊ぶ最後にあなた自身に関する質問です年齢 性別 男 女 その他 職業 出身省ご回答ありがとうございました。調査結果はウェブで公開されます。
Xin chào. Chúng tôi là những sinh viên Nhật Bản đang điều tra về tình trạng tập thể thao hàng ngày tại Việt Nam.Nếu các bạn có thời gian, xin vui lòng trả lời giúp chúng tôi một số câu hỏi.Nội dung câu trả lời của các bạn sẽ được chúng tôi tổng hợp và công khai theo hình thức che dấu danh tính.Bắt buộc/Tùy chọnHãy chọn tất cả các hoạt động thể dục bạn đã thực hiện trong vòng một tháng vừa qua.Hoạt động thường xuyên nhấtNơi bạn hay chơi thể thao nhất là nơi nào?Công viênĐường phốTrường họcPhòng tập trong nhàPhòng tập ngoài trờiXin chỉ rõ tên cụ thể. Có người bạn nào mà trong vòng ba tháng gần đây chỉ tập thể dục cùng bạn duy nhất có một lần không?Trong một tháng trở lại đây, bạn tiêu tốn hết bao nhiêu tiền cho hoạt động thể dục?