Conyacサービス終了のお知らせ (11月25日更新)

Khanh (huuhung) 翻訳実績

5.0 10 件のレビュー
本人確認済み
11年弱前 男性 30代
ベトナム
日本語 英語 ベトナム語 (ネイティブ)
食べ物・レシピ・メニュー
お仕事を相談する(無料)
このユーザーにより翻訳された公開依頼の一覧です。この一覧には、完了されていない依頼は含まれません。
huuhung 日本語 → ベトナム語
原文

まじょっこフライト

高品質で手軽に遊べるライトゲームをお届けするHappy Elements Super Liteブランドの第1弾。
新感覚!完全無料の360度回転シューティングゲーム!
空飛ぶホウキにまたがって、夜空を舞台に魔女っ娘が悪魔退治!

操作は簡単。
タップして旋回するだけ!
画面外から現れる敵の攻撃をかわし、魔法を当ててやっつけよう。
4つの魔法を使いこなせるかが勝利の鍵だ!

気軽に遊べるモードから、がっつり激ムズモードまで、幅広い難易度設定。
さらに、スコアランキング機能を搭載。

翻訳

Phù thủy bay.
Phát đạn đầu tiên của thương hiệu Happy Elements Super Lite mang đến một trò chơi ánh sáng dễ chơi và chất lượng cao.
Cảm giác mơi! Game bắn súng 360 độ hoàn toàn miễn phí.
Cưỡi trên cây chổi bay trên bầu trời, Cô phù thủy nhỏ sẽ tiêu diệt ác quỷ của bầu trời đêm.
Thao tác thì đơn giản.
Chỉ cần bật máy và xoay vòng.
Các cuộc tấn công của kẻ địch xuất hiện từ màn hình ngoài, bạn hãy chuẩn bị ma thuật.
Việc sử dụng 4 ma thuật này là chìa kháo cho sự chiến thắng.
Từ chế độ sẵn sàng chơi, cho đến chế độ khó khăn, thiết lập mức độ khó dàn trải.
Hơn nữa, trò chơi còn trang bị chức năng điểm xếp hạng.

huuhung 日本語 → ベトナム語 ★★★★☆ 4.0
原文

授業料減免制度[年間授業料の30%を減免]もあります。
14単位以上の単位を修得し、減免申請をした場合、秋学期の学納金は262,000円。1年次合計納入金額は807,300円(政治経済学科の場合、上記入学支援金28万円が支給された場合)となります。申請者は条件を満たせば、ほぼ減免が認められています。

1/11(土)入試説明・相談会開催!
10:00~15:00入退場自由・申込不要
留学生試験[1日型]応募受付中!
試験日1/18、出願期間1/15まで






翻訳

Chế độ miễn giảm học phí (Miễn giảm 30% học phí một năm học)
Trong trường hợp bạn đạt được thành tích từ vị trí thứ 14 và có yêu cầu miễn giảm, thì bạn chỉ cần thanh toán 262.000 Yên cho học kỳ mùa Thu. Tổng số tiền học phí cần phải nộp trong một năm là 807.300 Yên. (Dành cho khoa Kinh tế chính trị, đối với những trường hợp đã nhận được 280.000 Yên tiền hỗ trợ cho việc nhập học ở trên). Các sinh viên đủ điều kiện trên, thì việc được miễn giảm gần như là chắc chắn.
Ngày 11 tháng 1 (thứ 7): Tổ chức hội thảo tư vấn tuyển sinh.
10h-15h: Ra vô tự do, không cần đăng ký.
Kỳ thi tuyển du học sinh (Loại 1 ngày) đang tiếp nhận hồ sơ!
Ngày thi: 18 tháng 1, thời gian nộp hồ sơ đến ngày 15 tháng 1.