健康状態について心配なことはありませんか?過去に大きな病気をしていませんか?現在、治療中の病気はありませんか?昨年の健康診断結果に問題はありませんでしたか?明るい気分で過ごせていますか?健康診断の結果に異常があります。医師と相談して、治療してください。 肺 心臓 高血圧高脂血症高尿酸血症糖尿病肝臓腎臓胃大腸その他
Bạn đang lo lắng về sức khỏe của bản thân?Bạn đã từng gặp các vấn đề sức khỏe nghiệm trọng?Hiện tại, bạn có đang điều trị hay uống thuốc theo đơn của bác sĩ không?Bạn có được chẩn đoán với vấn đề sức khỏe nào tại buổi khám sức khỏe tổng quát năm vừa qua không?Tâm trạng bạn đang thế nào?Nếu bạn gặp bất cứ vấn đề sức khỏe nào, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra.PhổiTim Cao huyết ápTăng lipid máuTăng acid uric máuBéo phìGanThậnDạ dàyRuộtCác vấn đề khác