Conyacサービス終了のお知らせ (11月25日更新)

翻訳者レビュー ( 日本語 → ベトナム語 )

評価: 53 / ネイティブ ベトナム語 / 0 Reviews / 2015/06/24 17:57:09

lkthien
lkthien 53 はじめまして、 ベトナム人のlkthienと申します。 日本語能力...
日本語

海外向け日本製炊飯器 
220V仕様
炊飯量 1升(7~8人前分)

メーカー

品番

対応電圧

電源プラグ形状

*ピン径:約○mm
*ご使用される国・地域とプラグ形状が異なる場合、別途、変換アダプターが必要です。ご注意ください。

消費電力

本体表示言語
英語

取扱説明書言語
日本語、英語、中国語、韓国語

原産国
日本

商品カテゴリー
海外仕様炊飯器

炊飯方式
マイコン

容量
○リットル(10合炊き)

炊飯量の目安

本体サイズ

梱包サイズ

本体重量

梱包重量

炊飯機能
タイマー予約炊飯、保温機能、煮込み調理、蒸し調理


ベトナム語

Nồi cơm điện dành cho thị trường nước ngoài
 
Sử dụng điện năng 220V
Lượng cơm: 1.5 kg (Cho 7-8 người)

Nơi sản xuất

Số hiệu sản phẩm

Điện áp thích ứng

Dạng phích cắm nguồn điện

*Chân cắm: Khoảng○mm
*Trường hợp được sử dụng tại các nước, các khu vực có phích cắm khác nhau, có thể phải sử dụng cách khác, hoặc sử dụng bộ đổi đầu cắm điện. Mong quí khách lưu ý

Điện năng tiêu thụ

Ngôn ngữ hiển thị trên nồi
Tiếng Anh

Ngôn ngữ của quyển hướng dẫn sử dụng
Tiếng Nhật, Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Hàn Quốc

Nước sản xuất
Nhật Bản

Nhóm sản phẩm
Nồi cơm điện sử dụng tại nước ngoài

Phương thức nấu cơm
Mạch vi sử lý

Dung lượng
○Lít(Nấu 1,5 kg)

Lượng cơm nấu tiêu chuẩn

Kích cỡ nồi cơm

Kích cỡ đóng gói

Trọng lượng nồi cơm

Trọng lượng đóng gói

Tính năng nấu cơm
Hẹn giờ nấu cơm,tính năng giữ ấm, tính năng,ninh, hấp.

レビュー ( 0 )

翻訳者レビューはまだありません